Bản quyền thuộc về Đại học Bách Khoa Hà Nội
Địa chỉ: Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
| Nhóm ngành | Viện phụ trách | Chương trình/ngành học | Chỉ tiêu dự kiến | Mã số đăng ký |
| KT12 | Viện Cơ khí | Kỹ thuật cơ khí | 278 | 1 |
| Viện Cơ khí Động lực | Kỹ thuật cơ khí động lực | 110 | 2 | |
| Kỹ thuật hàng không | 30 | 3 | ||
| Kỹ thuật tàu thủy | 30 | 4 | ||
| KT24 | Viện Điện | Kỹ thuật điện - Điện tử | 150 | 1 |
| Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | 308 | 2 | ||
| KT22 | Viện Công nghệ thông tin và Truyền thông |
CT Nhóm ngành CNTT-TT 1 (Kỹ thuật máy tính, Truyền thông và mạng máy tính, An toàn thông tin) |
131 | 1 |
|
CT Nhóm ngành CNTT-TT 2 (Kỹ thuật phần mềm, Hệ thống thông tin, Khoa học máy tính) |
180 | 2 | ||
| KT23 | Viện Toán Ứng dụng và Tin học | Toán-Tin | 71 | 1 |
| Hệ thống thông tin quản lý (Cử nhân) | 50 | 2 | ||
| KT31 | Viện Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật hóa học - KTHH Vô cơ (Công nghệ các chất Vô cơ, Công nghệ Vật liệu Silicat, Công nghệ Điện hóa & Bảo vệ Kim loại). - KTHH Hữu cơ (Công nghệ Hóa dầu, Công nghệ Polyme, Công nghệ Hóa dược, Công nghệ Xenluloza & Giấy). - KTHH Máy-Quá trình (Máy hóa, Quá trình Thiết bị, Công nghệ Hóa lý). |
341 | 1 |
| Viện CNSH và CNTP | Kỹ thuật sinh học | 80 | 2 | |
| Kỹ thuật thực phẩm | 100 | 3 | ||
| Viện KH&CN Môi trường | Kỹ thuật môi trường | 100 | 4 | |
| KT14 | Viện KH&KT Vật liệu | Kỹ thuật vật liệu | Theo nguyện vọng đăng ký | 1 |
| Kỹ thuật vật liệu kim loại (luyện kim) | 2 | |||
| KT41 | Viện Dệt may - Da giầy - Thời trang | Kỹ thuật Dệt | 57 | 1 |
| Công nghệ May | 70 | 2 | ||
| Công nghệ Da giầy | 30 | 3 | ||
| KT42 | Viện Sư phạm kỹ thuật | SPKT + Kỹ thuật điện | Theo nguyện vọng đăng ký | 1 |
| SPKT + Kỹ thuật điện tử - Truyền thông | 2 | |||
| SPKT + Công nghệ thông tin | 3 | |||
| SPKT + Kỹ thuật cơ khí | 4 | |||
| SPKT + Kỹ thuật cơ khí động lực | 5 |
| Nhóm ngành | Viện phụ trách | Chương trình/ngành học | Chỉ tiêu dự kiến | Mã số đăng ký |
| KQ1 | Viện Kinh tế và Quản lý | Kinh tế công nghiệp | Theo nguyện vọng đăng ký | 1 |
| Quản lý công nghiệp | 2 | |||
| KQ3 | Viện Kinh tế và Quản lý | Kế toán | Theo nguyện vọng đăng ký | 1 |
| Tài chính-Ngân hàng | 2 |
| Nhóm ngành | Viện phụ trách | Chương trình/ngành học | Chỉ tiêu dự kiến | Mã số đăng ký |
| CN1 | Viện Cơ khí | Công nghệ Chế tạo máy | 116 | 1 |
| Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 177 | 2 | ||
| Viện Cơ khí động lực | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 116 | 3 | |
| CN2 | Viện Điện | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | 119 | 1 |
| Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 119 | 2 | ||
| Viện Điện tử-Viễn thông | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 119 | 3 | |
| Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Công nghệ thông tin | 119 | 4 |