Quy định về phương thức kiểm tra phân loại trình độ và nguyên tắc phân lớp TA cho SV K64 và Chương trình tiên tiến, quốc tế
Về phương thức kiểm tra phân loại trình độ và nguyên tắc phân lớp tiếng Anh cơ sở
cho sinh viên K64 của các Chương trình tiên tiến và liên kết quốc tế
Điều kiện miễn học
1. Cho phép miễn học (cho điểm R) các học phần tiếng Anh cơ bản, cơ sở (không phải tiếng Anh chuyên ngành) đối với sinh viên có chứng chỉ quốc tế IELTS còn hiệu lực với mức điểm 5,5 trở lên, hoặc các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế tương đương sau đây:
Chứng chỉ |
IELTS |
TOEFL IBT |
Cambridge |
PTE Gerneral |
Aptis |
CEFR |
Điểm |
5.5 |
65 |
FCE |
Level 3 |
B2 |
B2 |
Các trường hợp chứng chỉ quốc tế khác do Hiệu trưởng quyết định.
2. Sinh viên đủ điều kiện quy định tại khoản 1 của điều này phải làm thủ tục đề nghị miễn học và trình chứng chỉ tiếng Anh tại Phòng Đào tạo chậm nhất là một tuần trước học kỳ. Các trường hợp làm thủ tục muộn chỉ được xét miễn học các học phần trong các học kỳ kế tiếp theo kế hoạch học tập chuẩn.
Nguyên tắc phân loại trình độ và xếp lớp
1. Sinh viên thuộc các chương trình Tiên tiến học bằng tiếng Anh, sinh viên thuộc các chương trình đào tạo liên kết quốc tế với ngoại ngữ chính là tiếng Anh được xếp lớp tiếng Anh cơ bản và cơ sở theo trình độ, căn cứ kết quả thi phân loại tiếng Anh đầu vào theo dạng thức IELTS như sau:
Điểm IELTS |
Học kỳ 1 |
Học kỳ 2 |
Đợt A |
Đợt B |
Đợt A |
Đợt B |
Nhóm 1: 5.5 |
Miễn học |
Nhóm 2: 4.0 - 5.0 |
B1 – 150 tiết |
B2 – 150 tiết |
Nhóm 3: 3.0 - 3.5 |
A2 – 150 tiết |
B1 – 150 tiết |
B2 – 150 tiết |
Nhóm 4: 2.5 |
A1 – 150 tiết |
A2 – 150 tiết |
B1 – 150 tiết |
B2 – 150 tiết |
2. Sinh viên không tham gia thi phân loại tiếng Anh đầu vào phải học theo Nhóm 4.
Quy định về chương trình môn học tiếng Anh cơ bản và cơ sở
STT |
Mã môn học |
Tên môn học |
Thời lượng |
Trình độ |
1 |
FL1114 |
Grammar for writing |
1(1-1-0-4) |
A1 |
2 |
FL1115 |
English communication skills I |
1(1-1-0-4) |
3 |
FL1116 |
Skills integration I |
4(3-3-0-8) |
4 |
FL1117 |
Foundation Writing for IELTS |
1(1-1-0-4) |
A2 |
5 |
FL1118 |
English Communication Skills 2 |
2(2-1-0-4) |
6 |
FL1119 |
Skills integration 2 |
4(3-2-0-8) |
7 |
FL1120 |
IELTS Listening 1 |
2(2-1-0-4) |
B1 |
8 |
FL1121 |
IELTS Speaking 1 |
1(1-1-0-4) |
9 |
FL1122 |
IELTS Reading 1 |
1(1-1-0-4) |
10 |
FL1123 |
IELTS Writing 1 |
2(2-1-0-4) |
11 |
FL1124 |
IELTS Listening 2 |
2(2-1-0-4) |
B2 |
12 |
FL1125 |
IELTS Speaking 2 |
1(1-1-0-4) |
13 |
FL1126 |
IELTS Reading 2 |
1(1-1-0-4) |
14 |
FL1127 |
IELTS Writing 2 |
2(2-1-0-4) |